Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang centiwatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị centiwatt [cW]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
centiwatt [cW]

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

centiwatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang centiwatt

kilocalo (th)/phút [(th)/minute] centiwatt [cW]
0.01 (th)/minute 69.73 cW
0.10 (th)/minute 697.33 cW
1 (th)/minute 6973 cW
2 (th)/minute 13947 cW
3 (th)/minute 20920 cW
5 (th)/minute 34867 cW
10 (th)/minute 69733 cW
20 (th)/minute 139467 cW
50 (th)/minute 348667 cW
100 (th)/minute 697333 cW
1000 (th)/minute 6973333 cW

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang centiwatt

1 (th)/minute = 6973 cW

1 cW = 0.000143 (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 (th)/minute to cW:
15 (th)/minute = 15 × 6973 cW = 104600 cW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác