Chuyển đổi gang (vải) sang picomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị picomét [pm]
gang (vải)
Định nghĩa:
picomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang (vải) sang picomét
| gang (vải) [span (cloth)] | picomét [pm] |
|---|---|
| 0.01 span (cloth) | 2286000000 pm |
| 0.10 span (cloth) | 22860000000 pm |
| 1 span (cloth) | 228600000000 pm |
| 2 span (cloth) | 457200000000 pm |
| 3 span (cloth) | 685800000000 pm |
| 5 span (cloth) | 1143000000000 pm |
| 10 span (cloth) | 2286000000000 pm |
| 20 span (cloth) | 4572000000000 pm |
| 50 span (cloth) | 11430000000000 pm |
| 100 span (cloth) | 22860000000000 pm |
| 1000 span (cloth) | 228600000000000 pm |
Cách chuyển đổi gang (vải) sang picomét
1 span (cloth) = 228600000000 pm
1 pm = 0.000000 span (cloth)
Ví dụ
Convert 15 span (cloth) to pm:
15 span (cloth) = 15 × 228600000000 pm = 3429000000000 pm