Chuyển đổi gang (vải) sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
gang (vải) [span (cloth)]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

gang (vải)

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang (vải) sang ngón tay (vải)

gang (vải) [span (cloth)] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 span (cloth) 0.0200 finger (cloth)
0.10 span (cloth) 0.2000 finger (cloth)
1 span (cloth) 2.00 finger (cloth)
2 span (cloth) 4.00 finger (cloth)
3 span (cloth) 6.00 finger (cloth)
5 span (cloth) 10.00 finger (cloth)
10 span (cloth) 20.00 finger (cloth)
20 span (cloth) 40.00 finger (cloth)
50 span (cloth) 100.00 finger (cloth)
100 span (cloth) 200.00 finger (cloth)
1000 span (cloth) 2000 finger (cloth)

Cách chuyển đổi gang (vải) sang ngón tay (vải)

1 span (cloth) = 2.00 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.500000 span (cloth)

Ví dụ

Convert 15 span (cloth) to finger (cloth):
15 span (cloth) = 15 × 2.00 finger (cloth) = 30.00 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác