Chuyển đổi gang (vải) sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
gang (vải) [span (cloth)]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

gang (vải)

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang (vải) sang dặm (La Mã)

gang (vải) [span (cloth)] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 span (cloth) 0.000002 mile (Roman)
0.10 span (cloth) 0.000015 mile (Roman)
1 span (cloth) 0.000154 mile (Roman)
2 span (cloth) 0.000309 mile (Roman)
3 span (cloth) 0.000463 mile (Roman)
5 span (cloth) 0.000772 mile (Roman)
10 span (cloth) 0.001545 mile (Roman)
20 span (cloth) 0.003090 mile (Roman)
50 span (cloth) 0.007724 mile (Roman)
100 span (cloth) 0.0154 mile (Roman)
1000 span (cloth) 0.1545 mile (Roman)

Cách chuyển đổi gang (vải) sang dặm (La Mã)

1 span (cloth) = 0.000154 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 6473 span (cloth)

Ví dụ

Convert 15 span (cloth) to mile (Roman):
15 span (cloth) = 15 × 0.000154 mile (Roman) = 0.002317 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác