Chuyển đổi gang (vải) sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
gang (vải)
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang (vải) sang league hàng hải (quốc tế)
| gang (vải) [span (cloth)] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
|---|---|
| 0.01 span (cloth) | 0.000000 (int.) |
| 0.10 span (cloth) | 0.000004 (int.) |
| 1 span (cloth) | 0.000041 (int.) |
| 2 span (cloth) | 0.000082 (int.) |
| 3 span (cloth) | 0.000123 (int.) |
| 5 span (cloth) | 0.000206 (int.) |
| 10 span (cloth) | 0.000411 (int.) |
| 20 span (cloth) | 0.000823 (int.) |
| 50 span (cloth) | 0.002057 (int.) |
| 100 span (cloth) | 0.004114 (int.) |
| 1000 span (cloth) | 0.0411 (int.) |
Cách chuyển đổi gang (vải) sang league hàng hải (quốc tế)
1 span (cloth) = 0.000041 (int.)
1 (int.) = 24304 span (cloth)
Ví dụ
Convert 15 span (cloth) to (int.):
15 span (cloth) = 15 × 0.000041 (int.) = 0.000617 (int.)