Chuyển đổi gang (vải) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị centimét [cm]
gang (vải) [span (cloth)]
centimét [cm]

gang (vải)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang (vải) sang centimét

gang (vải) [span (cloth)] centimét [cm]
0.01 span (cloth) 0.2286 cm
0.10 span (cloth) 2.29 cm
1 span (cloth) 22.86 cm
2 span (cloth) 45.72 cm
3 span (cloth) 68.58 cm
5 span (cloth) 114.30 cm
10 span (cloth) 228.60 cm
20 span (cloth) 457.20 cm
50 span (cloth) 1143 cm
100 span (cloth) 2286 cm
1000 span (cloth) 22860 cm

Cách chuyển đổi gang (vải) sang centimét

1 span (cloth) = 22.86 cm

1 cm = 0.043745 span (cloth)

Ví dụ

Convert 15 span (cloth) to cm:
15 span (cloth) = 15 × 22.86 cm = 342.90 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác