Chuyển đổi gang (vải) sang megamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị megamét [Mm]
gang (vải)
Định nghĩa:
megamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang (vải) sang megamét
| gang (vải) [span (cloth)] | megamét [Mm] |
|---|---|
| 0.01 span (cloth) | 0.000000 Mm |
| 0.10 span (cloth) | 0.000000 Mm |
| 1 span (cloth) | 0.000000 Mm |
| 2 span (cloth) | 0.000000 Mm |
| 3 span (cloth) | 0.000001 Mm |
| 5 span (cloth) | 0.000001 Mm |
| 10 span (cloth) | 0.000002 Mm |
| 20 span (cloth) | 0.000005 Mm |
| 50 span (cloth) | 0.000011 Mm |
| 100 span (cloth) | 0.000023 Mm |
| 1000 span (cloth) | 0.000229 Mm |
Cách chuyển đổi gang (vải) sang megamét
1 span (cloth) = 0.000000 Mm
1 Mm = 4374453 span (cloth)
Ví dụ
Convert 15 span (cloth) to Mm:
15 span (cloth) = 15 × 0.000000 Mm = 0.000003 Mm