Chuyển đổi gang (vải) sang hectomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị hectomét [hm]
gang (vải)
Định nghĩa:
hectomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang (vải) sang hectomét
gang (vải) [span (cloth)] | hectomét [hm] |
---|---|
0.01 span (cloth) | 0.000023 hm |
0.10 span (cloth) | 0.000229 hm |
1 span (cloth) | 0.002286 hm |
2 span (cloth) | 0.004572 hm |
3 span (cloth) | 0.006858 hm |
5 span (cloth) | 0.0114 hm |
10 span (cloth) | 0.0229 hm |
20 span (cloth) | 0.0457 hm |
50 span (cloth) | 0.1143 hm |
100 span (cloth) | 0.2286 hm |
1000 span (cloth) | 2.29 hm |
Cách chuyển đổi gang (vải) sang hectomét
1 span (cloth) = 0.002286 hm
1 hm = 437.45 span (cloth)
Ví dụ
Convert 15 span (cloth) to hm:
15 span (cloth) = 15 × 0.002286 hm = 0.034290 hm