Chuyển đổi gang (vải) sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
gang (vải) [span (cloth)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

gang (vải)

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang (vải) sang cubit (Hy Lạp)

gang (vải) [span (cloth)] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 span (cloth) 0.004940 cubit (Greek)
0.10 span (cloth) 0.0494 cubit (Greek)
1 span (cloth) 0.4940 cubit (Greek)
2 span (cloth) 0.9879 cubit (Greek)
3 span (cloth) 1.48 cubit (Greek)
5 span (cloth) 2.47 cubit (Greek)
10 span (cloth) 4.94 cubit (Greek)
20 span (cloth) 9.88 cubit (Greek)
50 span (cloth) 24.70 cubit (Greek)
100 span (cloth) 49.40 cubit (Greek)
1000 span (cloth) 493.96 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi gang (vải) sang cubit (Hy Lạp)

1 span (cloth) = 0.493963 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 2.02 span (cloth)

Ví dụ

Convert 15 span (cloth) to cubit (Greek):
15 span (cloth) = 15 × 0.493963 cubit (Greek) = 7.41 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác