Chuyển đổi gang (vải) sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị fathom [fath]
gang (vải) [span (cloth)]
fathom [fath]

gang (vải)

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang (vải) sang fathom

gang (vải) [span (cloth)] fathom [fath]
0.01 span (cloth) 0.001250 fath
0.10 span (cloth) 0.0125 fath
1 span (cloth) 0.1250 fath
2 span (cloth) 0.2500 fath
3 span (cloth) 0.3750 fath
5 span (cloth) 0.6250 fath
10 span (cloth) 1.25 fath
20 span (cloth) 2.50 fath
50 span (cloth) 6.25 fath
100 span (cloth) 12.50 fath
1000 span (cloth) 125.00 fath

Cách chuyển đổi gang (vải) sang fathom

1 span (cloth) = 0.125000 fath

1 fath = 8.00 span (cloth)

Ví dụ

Convert 15 span (cloth) to fath:
15 span (cloth) = 15 × 0.125000 fath = 1.88 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác