Chuyển đổi gang (vải) sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
gang (vải)
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang (vải) sang hải lý (Anh)
gang (vải) [span (cloth)] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 span (cloth) | 0.000001 NM (UK) |
0.10 span (cloth) | 0.000012 NM (UK) |
1 span (cloth) | 0.000123 NM (UK) |
2 span (cloth) | 0.000247 NM (UK) |
3 span (cloth) | 0.000370 NM (UK) |
5 span (cloth) | 0.000617 NM (UK) |
10 span (cloth) | 0.001234 NM (UK) |
20 span (cloth) | 0.002467 NM (UK) |
50 span (cloth) | 0.006168 NM (UK) |
100 span (cloth) | 0.0123 NM (UK) |
1000 span (cloth) | 0.1234 NM (UK) |
Cách chuyển đổi gang (vải) sang hải lý (Anh)
1 span (cloth) = 0.000123 NM (UK)
1 NM (UK) = 8107 span (cloth)
Ví dụ
Convert 15 span (cloth) to NM (UK):
15 span (cloth) = 15 × 0.000123 NM (UK) = 0.001850 NM (UK)