Chuyển đổi gang (vải) sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị milimét [mm]
gang (vải) [span (cloth)]
milimét [mm]

gang (vải)

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang (vải) sang milimét

gang (vải) [span (cloth)] milimét [mm]
0.01 span (cloth) 2.29 mm
0.10 span (cloth) 22.86 mm
1 span (cloth) 228.60 mm
2 span (cloth) 457.20 mm
3 span (cloth) 685.80 mm
5 span (cloth) 1143 mm
10 span (cloth) 2286 mm
20 span (cloth) 4572 mm
50 span (cloth) 11430 mm
100 span (cloth) 22860 mm
1000 span (cloth) 228600 mm

Cách chuyển đổi gang (vải) sang milimét

1 span (cloth) = 228.60 mm

1 mm = 0.004374 span (cloth)

Ví dụ

Convert 15 span (cloth) to mm:
15 span (cloth) = 15 × 228.60 mm = 3429 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác