Chuyển đổi gang (vải) sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang (vải) [span (cloth)] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
gang (vải)
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang (vải) sang Bán kính Bohr
gang (vải) [span (cloth)] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 span (cloth) | 43199136 b, a.u. |
0.10 span (cloth) | 431991361 b, a.u. |
1 span (cloth) | 4319913610 b, a.u. |
2 span (cloth) | 8639827220 b, a.u. |
3 span (cloth) | 12959740830 b, a.u. |
5 span (cloth) | 21599568049 b, a.u. |
10 span (cloth) | 43199136099 b, a.u. |
20 span (cloth) | 86398272198 b, a.u. |
50 span (cloth) | 215995680495 b, a.u. |
100 span (cloth) | 431991360989 b, a.u. |
1000 span (cloth) | 4319913609891 b, a.u. |
Cách chuyển đổi gang (vải) sang Bán kính Bohr
1 span (cloth) = 4319913610 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 span (cloth)
Ví dụ
Convert 15 span (cloth) to b, a.u.:
15 span (cloth) = 15 × 4319913610 b, a.u. = 64798704148 b, a.u.