Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang watt-giây
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị watt-giây [W*s]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
watt-giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang watt-giây
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | watt-giây [W*s] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 63830879 W*s | 
| 0.10 (US) | 638308791 W*s | 
| 1 (US) | 6383087908 W*s | 
| 2 (US) | 12766175817 W*s | 
| 3 (US) | 19149263725 W*s | 
| 5 (US) | 31915439542 W*s | 
| 10 (US) | 63830879084 W*s | 
| 20 (US) | 127661758167 W*s | 
| 50 (US) | 319154395418 W*s | 
| 100 (US) | 638308790835 W*s | 
| 1000 (US) | 6383087908351 W*s | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang watt-giây
1 (US) = 6383087908 W*s
1 W*s = 0.000000 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to W*s:
          15 (US) = 15 × 6383087908 W*s = 95746318625 W*s