Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilôgram-lực mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kilôgram-lực mét [kilogram-force meter]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
kilôgram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilôgram-lực mét
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | kilôgram-lực mét [kilogram-force meter] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 6508938 kilogram-force meter | 
| 0.10 (US) | 65089382 kilogram-force meter | 
| 1 (US) | 650893823 kilogram-force meter | 
| 2 (US) | 1301787646 kilogram-force meter | 
| 3 (US) | 1952681469 kilogram-force meter | 
| 5 (US) | 3254469115 kilogram-force meter | 
| 10 (US) | 6508938229 kilogram-force meter | 
| 20 (US) | 13017876458 kilogram-force meter | 
| 50 (US) | 32544691146 kilogram-force meter | 
| 100 (US) | 65089382292 kilogram-force meter | 
| 1000 (US) | 650893822921 kilogram-force meter | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilôgram-lực mét
1 (US) = 650893823 kilogram-force meter
1 kilogram-force meter = 0.000000 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to kilogram-force meter:
          15 (US) = 15 × 650893823 kilogram-force meter = 9763407344 kilogram-force meter