Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang therm
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị therm [therm]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang therm
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | therm [therm] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.6050 therm | 
| 0.10 (US) | 6.05 therm | 
| 1 (US) | 60.50 therm | 
| 2 (US) | 121.00 therm | 
| 3 (US) | 181.50 therm | 
| 5 (US) | 302.50 therm | 
| 10 (US) | 605.00 therm | 
| 20 (US) | 1210 therm | 
| 50 (US) | 3025 therm | 
| 100 (US) | 6050 therm | 
| 1000 (US) | 60500 therm | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang therm
1 (US) = 60.50 therm
1 therm = 0.016529 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to therm:
          15 (US) = 15 × 60.50 therm = 907.50 therm