Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
gram-lực mét [gf*m]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gram-lực mét

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] gram-lực mét [gf*m]
0.01 (US) 6508938229 gf*m
0.10 (US) 65089382290 gf*m
1 (US) 650893822901 gf*m
2 (US) 1301787645802 gf*m
3 (US) 1952681468703 gf*m
5 (US) 3254469114504 gf*m
10 (US) 6508938229009 gf*m
20 (US) 13017876458018 gf*m
50 (US) 32544691145044 gf*m
100 (US) 65089382290088 gf*m
1000 (US) 650893822900878 gf*m

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gram-lực mét

1 (US) = 650893822901 gf*m

1 gf*m = 0.000000 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to gf*m:
15 (US) = 15 × 650893822901 gf*m = 9763407343513 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác