Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị megaton [Mton]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
megaton [Mton]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

megaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megaton

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] megaton [Mton]
0.01 (US) 0.000000 Mton
0.10 (US) 0.000000 Mton
1 (US) 0.000002 Mton
2 (US) 0.000003 Mton
3 (US) 0.000005 Mton
5 (US) 0.000008 Mton
10 (US) 0.000015 Mton
20 (US) 0.000031 Mton
50 (US) 0.000076 Mton
100 (US) 0.000153 Mton
1000 (US) 0.001526 Mton

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megaton

1 (US) = 0.000002 Mton

1 Mton = 655482 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to Mton:
15 (US) = 15 × 0.000002 Mton = 0.000023 Mton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác