Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
gigawatt-giờ [GW*h]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gigawatt-giờ

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 (US) 0.000018 GW*h
0.10 (US) 0.000177 GW*h
1 (US) 0.001773 GW*h
2 (US) 0.003546 GW*h
3 (US) 0.005319 GW*h
5 (US) 0.008865 GW*h
10 (US) 0.0177 GW*h
20 (US) 0.0355 GW*h
50 (US) 0.0887 GW*h
100 (US) 0.1773 GW*h
1000 (US) 1.77 GW*h

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gigawatt-giờ

1 (US) = 0.001773 GW*h

1 GW*h = 563.99 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to GW*h:
15 (US) = 15 × 0.001773 GW*h = 0.026596 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác