Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang mã lực (hệ mét) giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang mã lực (hệ mét) giờ
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 24.11 hour | 
| 0.10 (US) | 241.07 hour | 
| 1 (US) | 2411 hour | 
| 2 (US) | 4821 hour | 
| 3 (US) | 7232 hour | 
| 5 (US) | 12054 hour | 
| 10 (US) | 24107 hour | 
| 20 (US) | 48214 hour | 
| 50 (US) | 120536 hour | 
| 100 (US) | 241072 hour | 
| 1000 (US) | 2410718 hour | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang mã lực (hệ mét) giờ
1 (US) = 2411 hour
1 hour = 0.000415 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to hour:
          15 (US) = 15 × 2411 hour = 36161 hour