Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
feet-pound [ft*lbf]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang feet-pound

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] feet-pound [ft*lbf]
0.01 (US) 47079240 ft*lbf
0.10 (US) 470792404 ft*lbf
1 (US) 4707924037 ft*lbf
2 (US) 9415848074 ft*lbf
3 (US) 14123772110 ft*lbf
5 (US) 23539620184 ft*lbf
10 (US) 47079240368 ft*lbf
20 (US) 94158480736 ft*lbf
50 (US) 235396201841 ft*lbf
100 (US) 470792403682 ft*lbf
1000 (US) 4707924036818 ft*lbf

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang feet-pound

1 (US) = 4707924037 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000000 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to ft*lbf:
15 (US) = 15 × 4707924037 ft*lbf = 70618860552 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác