Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilowatt-giây
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kilowatt-giây [kW*s]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
kilowatt-giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilowatt-giây
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | kilowatt-giây [kW*s] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 63831 kW*s | 
| 0.10 (US) | 638309 kW*s | 
| 1 (US) | 6383088 kW*s | 
| 2 (US) | 12766176 kW*s | 
| 3 (US) | 19149264 kW*s | 
| 5 (US) | 31915440 kW*s | 
| 10 (US) | 63830879 kW*s | 
| 20 (US) | 127661758 kW*s | 
| 50 (US) | 319154395 kW*s | 
| 100 (US) | 638308791 kW*s | 
| 1000 (US) | 6383087908 kW*s | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilowatt-giây
1 (US) = 6383088 kW*s
1 kW*s = 0.000000 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to kW*s:
          15 (US) = 15 × 6383088 kW*s = 95746319 kW*s