Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 (US) 0.001588 @kiloliter
0.10 (US) 0.0159 @kiloliter
1 (US) 0.1588 @kiloliter
2 (US) 0.3176 @kiloliter
3 (US) 0.4764 @kiloliter
5 (US) 0.7940 @kiloliter
10 (US) 1.59 @kiloliter
20 (US) 3.18 @kiloliter
50 (US) 7.94 @kiloliter
100 (US) 15.88 @kiloliter
1000 (US) 158.79 @kiloliter

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 (US) = 0.158793 @kiloliter

1 @kiloliter = 6.30 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to @kiloliter:
15 (US) = 15 × 0.158793 @kiloliter = 2.38 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác