Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang dyne centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
dyne centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang dyne centimét
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | dyne centimét [dyn*cm] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 638308790835090 dyn*cm |
| 0.10 (US) | 6383087908350900 dyn*cm |
| 1 (US) | 63830879083509000 dyn*cm |
| 2 (US) | 127661758167018000 dyn*cm |
| 3 (US) | 191492637250527008 dyn*cm |
| 5 (US) | 319154395417545024 dyn*cm |
| 10 (US) | 638308790835090048 dyn*cm |
| 20 (US) | 1276617581670180096 dyn*cm |
| 50 (US) | 3191543954175450112 dyn*cm |
| 100 (US) | 6383087908350900224 dyn*cm |
| 1000 (US) | 63830879083508998144 dyn*cm |
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang dyne centimét
1 (US) = 63830879083509000 dyn*cm
1 dyn*cm = 0.000000 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to dyn*cm:
15 (US) = 15 × 63830879083509000 dyn*cm = 957463186252635008 dyn*cm