Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilocalo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
kilocalo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilocalo (th)
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | kilocalo (th) [kcal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 15256 kcal (th) | 
| 0.10 (US) | 152559 kcal (th) | 
| 1 (US) | 1525595 kcal (th) | 
| 2 (US) | 3051189 kcal (th) | 
| 3 (US) | 4576784 kcal (th) | 
| 5 (US) | 7627973 kcal (th) | 
| 10 (US) | 15255946 kcal (th) | 
| 20 (US) | 30511892 kcal (th) | 
| 50 (US) | 76279731 kcal (th) | 
| 100 (US) | 152559462 kcal (th) | 
| 1000 (US) | 1525594624 kcal (th) | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilocalo (th)
1 (US) = 1525595 kcal (th)
1 kcal (th) = 0.000001 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to kcal (th):
          15 (US) = 15 × 1525595 kcal (th) = 22883919 kcal (th)