Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kiloelectron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kiloelectron-volt
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | kiloelectron-volt [keV] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 398401011030553912147968 keV | 
| 0.10 (US) | 3984010110305539389915136 keV | 
| 1 (US) | 39840101103055390677925888 keV | 
| 2 (US) | 79680202206110781355851776 keV | 
| 3 (US) | 119520303309166172033777664 keV | 
| 5 (US) | 199200505515276970569498624 keV | 
| 10 (US) | 398401011030553941138997248 keV | 
| 20 (US) | 796802022061107882277994496 keV | 
| 50 (US) | 1992005055152769430817079296 keV | 
| 100 (US) | 3984010110305538861634158592 keV | 
| 1000 (US) | 39840101103055390815364841472 keV | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kiloelectron-volt
1 (US) = 39840101103055390677925888 keV
1 keV = 0.000000 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to keV:
          15 (US) = 15 × 39840101103055390677925888 keV = 597601516545830842989019136 keV