Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilowatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
kilowatt-giờ [kW*h]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilowatt-giờ

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] kilowatt-giờ [kW*h]
0.01 (US) 17.73 kW*h
0.10 (US) 177.31 kW*h
1 (US) 1773 kW*h
2 (US) 3546 kW*h
3 (US) 5319 kW*h
5 (US) 8865 kW*h
10 (US) 17731 kW*h
20 (US) 35462 kW*h
50 (US) 88654 kW*h
100 (US) 177308 kW*h
1000 (US) 1773080 kW*h

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilowatt-giờ

1 (US) = 1773 kW*h

1 kW*h = 0.000564 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to kW*h:
15 (US) = 15 × 1773 kW*h = 26596 kW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác