Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang calo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
calo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang calo (th)
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | calo (th) [cal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 15255946 cal (th) | 
| 0.10 (US) | 152559462 cal (th) | 
| 1 (US) | 1525594624 cal (th) | 
| 2 (US) | 3051189249 cal (th) | 
| 3 (US) | 4576783873 cal (th) | 
| 5 (US) | 7627973122 cal (th) | 
| 10 (US) | 15255946244 cal (th) | 
| 20 (US) | 30511892487 cal (th) | 
| 50 (US) | 76279731218 cal (th) | 
| 100 (US) | 152559462437 cal (th) | 
| 1000 (US) | 1525594624367 cal (th) | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang calo (th)
1 (US) = 1525594624 cal (th)
1 cal (th) = 0.000000 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to cal (th):
          15 (US) = 15 × 1525594624 cal (th) = 22883919366 cal (th)