Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gigaton
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị gigaton [Gton]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
gigaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gigaton
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | gigaton [Gton] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.000000 Gton | 
| 0.10 (US) | 0.000000 Gton | 
| 1 (US) | 0.000000 Gton | 
| 2 (US) | 0.000000 Gton | 
| 3 (US) | 0.000000 Gton | 
| 5 (US) | 0.000000 Gton | 
| 10 (US) | 0.000000 Gton | 
| 20 (US) | 0.000000 Gton | 
| 50 (US) | 0.000000 Gton | 
| 100 (US) | 0.000000 Gton | 
| 1000 (US) | 0.000002 Gton | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang gigaton
1 (US) = 0.000000 Gton
1 Gton = 655482121 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to Gton:
          15 (US) = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton