Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megaelectron-volt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
megaelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megaelectron-volt
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | megaelectron-volt [MeV] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 398401011030553985024 MeV |
| 0.10 (US) | 3984010110305539457024 MeV |
| 1 (US) | 39840101103055394570240 MeV |
| 2 (US) | 79680202206110789140480 MeV |
| 3 (US) | 119520303309166183710720 MeV |
| 5 (US) | 199200505515276956073984 MeV |
| 10 (US) | 398401011030553912147968 MeV |
| 20 (US) | 796802022061107824295936 MeV |
| 50 (US) | 1992005055152769694957568 MeV |
| 100 (US) | 3984010110305539389915136 MeV |
| 1000 (US) | 39840101103055390677925888 MeV |
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megaelectron-volt
1 (US) = 39840101103055394570240 MeV
1 MeV = 0.000000 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to MeV:
15 (US) = 15 × 39840101103055394570240 MeV = 597601516545830935330816 MeV