Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang nanojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị nanojoule [nJ]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
nanojoule [nJ]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

nanojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang nanojoule

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] nanojoule [nJ]
0.01 (US) 63830879083508992 nJ
0.10 (US) 638308790835089920 nJ
1 (US) 6383087908350899200 nJ
2 (US) 12766175816701798400 nJ
3 (US) 19149263725052698624 nJ
5 (US) 31915439541754494976 nJ
10 (US) 63830879083508989952 nJ
20 (US) 127661758167017979904 nJ
50 (US) 319154395417544949760 nJ
100 (US) 638308790835089899520 nJ
1000 (US) 6383087908350899257344 nJ

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang nanojoule

1 (US) = 6383087908350899200 nJ

1 nJ = 0.000000 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to nJ:
15 (US) = 15 × 6383087908350899200 nJ = 95746318625263484928 nJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác