Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang electron-volt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị electron-volt [eV]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
electron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang electron-volt
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | electron-volt [eV] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 398401011030554009858473984 eV |
| 0.10 (US) | 3984010110305539961145786368 eV |
| 1 (US) | 39840101103055399611457863680 eV |
| 2 (US) | 79680202206110799222915727360 eV |
| 3 (US) | 119520303309166190038280568832 eV |
| 5 (US) | 199200505515277006853382340608 eV |
| 10 (US) | 398401011030554013706764681216 eV |
| 20 (US) | 796802022061108027413529362432 eV |
| 50 (US) | 1992005055152769927796335050752 eV |
| 100 (US) | 3984010110305539855592670101504 eV |
| 1000 (US) | 39840101103055398555926701015040 eV |
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang electron-volt
1 (US) = 39840101103055399611457863680 eV
1 eV = 0.000000 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to eV:
15 (US) = 15 × 39840101103055399611457863680 eV = 597601516545831020560147021824 eV