Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang newton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị newton mét [N*m]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
newton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang newton mét
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | newton mét [N*m] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 63830879 N*m |
| 0.10 (US) | 638308791 N*m |
| 1 (US) | 6383087908 N*m |
| 2 (US) | 12766175817 N*m |
| 3 (US) | 19149263725 N*m |
| 5 (US) | 31915439542 N*m |
| 10 (US) | 63830879084 N*m |
| 20 (US) | 127661758167 N*m |
| 50 (US) | 319154395418 N*m |
| 100 (US) | 638308790835 N*m |
| 1000 (US) | 6383087908351 N*m |
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang newton mét
1 (US) = 6383087908 N*m
1 N*m = 0.000000 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to N*m:
15 (US) = 15 × 6383087908 N*m = 95746318625 N*m