Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang inch-ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị inch-ounce [in*ozf]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
inch-ounce [in*ozf]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

inch-ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang inch-ounce

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] inch-ounce [in*ozf]
0.01 (US) 9039214169 in*ozf
0.10 (US) 90392141687 in*ozf
1 (US) 903921416869 in*ozf
2 (US) 1807842833738 in*ozf
3 (US) 2711764250607 in*ozf
5 (US) 4519607084346 in*ozf
10 (US) 9039214168692 in*ozf
20 (US) 18078428337383 in*ozf
50 (US) 45196070843458 in*ozf
100 (US) 90392141686915 in*ozf
1000 (US) 903921416869150 in*ozf

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang inch-ounce

1 (US) = 903921416869 in*ozf

1 in*ozf = 0.000000 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to in*ozf:
15 (US) = 15 × 903921416869 in*ozf = 13558821253037 in*ozf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác