Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kiloton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kiloton [kton]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
kiloton [kton]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

kiloton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kiloton

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] kiloton [kton]
0.01 (US) 0.000015 kton
0.10 (US) 0.000153 kton
1 (US) 0.001526 kton
2 (US) 0.003051 kton
3 (US) 0.004577 kton
5 (US) 0.007628 kton
10 (US) 0.0153 kton
20 (US) 0.0305 kton
50 (US) 0.0763 kton
100 (US) 0.1526 kton
1000 (US) 1.53 kton

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kiloton

1 (US) = 0.001526 kton

1 kton = 655.48 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to kton:
15 (US) = 15 × 0.001526 kton = 0.022884 kton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác