Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang inch-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị inch-pound [in*lbf]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
inch-pound [in*lbf]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

inch-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang inch-pound

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] inch-pound [in*lbf]
0.01 (US) 564950885 in*lbf
0.10 (US) 5649508845 in*lbf
1 (US) 56495088454 in*lbf
2 (US) 112990176909 in*lbf
3 (US) 169485265363 in*lbf
5 (US) 282475442272 in*lbf
10 (US) 564950884543 in*lbf
20 (US) 1129901769086 in*lbf
50 (US) 2824754422716 in*lbf
100 (US) 5649508845432 in*lbf
1000 (US) 56495088454317 in*lbf

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang inch-pound

1 (US) = 56495088454 in*lbf

1 in*lbf = 0.000000 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to in*lbf:
15 (US) = 15 × 56495088454 in*lbf = 847426326815 in*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác