Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
megawatt-giờ [MW*h]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

megawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megawatt-giờ

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] megawatt-giờ [MW*h]
0.01 (US) 0.0177 MW*h
0.10 (US) 0.1773 MW*h
1 (US) 1.77 MW*h
2 (US) 3.55 MW*h
3 (US) 5.32 MW*h
5 (US) 8.87 MW*h
10 (US) 17.73 MW*h
20 (US) 35.46 MW*h
50 (US) 88.65 MW*h
100 (US) 177.31 MW*h
1000 (US) 1773 MW*h

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megawatt-giờ

1 (US) = 1.77 MW*h

1 MW*h = 0.563990 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to MW*h:
15 (US) = 15 × 1.77 MW*h = 26.60 MW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác