Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilocalo (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
      
      
      tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
kilocalo (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilocalo (IT)
| tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | kilocalo (IT) [kcal (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 (US) | 15246 kcal (IT) | 
| 0.10 (US) | 152457 kcal (IT) | 
| 1 (US) | 1524574 kcal (IT) | 
| 2 (US) | 3049149 kcal (IT) | 
| 3 (US) | 4573723 kcal (IT) | 
| 5 (US) | 7622872 kcal (IT) | 
| 10 (US) | 15245744 kcal (IT) | 
| 20 (US) | 30491487 kcal (IT) | 
| 50 (US) | 76228718 kcal (IT) | 
| 100 (US) | 152457435 kcal (IT) | 
| 1000 (US) | 1524574355 kcal (IT) | 
Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang kilocalo (IT)
1 (US) = 1524574 kcal (IT)
1 kcal (IT) = 0.000001 (US)
Ví dụ
          Convert 15 (US) to kcal (IT):
          15 (US) = 15 × 1524574 kcal (IT) = 22868615 kcal (IT)