Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị megajoule [MJ]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
megajoule [MJ]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megajoule

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] megajoule [MJ]
0.01 (US) 63.83 MJ
0.10 (US) 638.31 MJ
1 (US) 6383 MJ
2 (US) 12766 MJ
3 (US) 19149 MJ
5 (US) 31915 MJ
10 (US) 63831 MJ
20 (US) 127662 MJ
50 (US) 319154 MJ
100 (US) 638309 MJ
1000 (US) 6383088 MJ

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang megajoule

1 (US) = 6383 MJ

1 MJ = 0.000157 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to MJ:
15 (US) = 15 × 6383 MJ = 95746 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác