Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
mã lực giờ [hp*h]

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang mã lực giờ

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] mã lực giờ [hp*h]
0.01 (US) 23.78 hp*h
0.10 (US) 237.77 hp*h
1 (US) 2378 hp*h
2 (US) 4755 hp*h
3 (US) 7133 hp*h
5 (US) 11889 hp*h
10 (US) 23777 hp*h
20 (US) 47555 hp*h
50 (US) 118887 hp*h
100 (US) 237774 hp*h
1000 (US) 2377739 hp*h

Cách chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang mã lực giờ

1 (US) = 2378 hp*h

1 hp*h = 0.000421 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to hp*h:
15 (US) = 15 × 2378 hp*h = 35666 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) sang các đơn vị Năng lượng khác