Chuyển đổi feet-pound sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
feet-pound [ft*lbf]
megaelectron-volt [MeV]

feet-pound

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang megaelectron-volt

feet-pound [ft*lbf] megaelectron-volt [MeV]
0.01 ft*lbf 84623500276 MeV
0.10 ft*lbf 846235002763 MeV
1 ft*lbf 8462350027632 MeV
2 ft*lbf 16924700055264 MeV
3 ft*lbf 25387050082895 MeV
5 ft*lbf 42311750138159 MeV
10 ft*lbf 84623500276318 MeV
20 ft*lbf 169247000552635 MeV
50 ft*lbf 423117501381588 MeV
100 ft*lbf 846235002763175 MeV
1000 ft*lbf 8462350027631750 MeV

Cách chuyển đổi feet-pound sang megaelectron-volt

1 ft*lbf = 8462350027632 MeV

1 MeV = 0.000000 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to MeV:
15 ft*lbf = 15 × 8462350027632 MeV = 126935250414476 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác