Chuyển đổi feet-pound sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
feet-pound [ft*lbf]
therm (Mỹ) [therm (US)]

feet-pound

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang therm (Mỹ)

feet-pound [ft*lbf] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 ft*lbf 0.000000 therm (US)
0.10 ft*lbf 0.000000 therm (US)
1 ft*lbf 0.000000 therm (US)
2 ft*lbf 0.000000 therm (US)
3 ft*lbf 0.000000 therm (US)
5 ft*lbf 0.000000 therm (US)
10 ft*lbf 0.000000 therm (US)
20 ft*lbf 0.000000 therm (US)
50 ft*lbf 0.000001 therm (US)
100 ft*lbf 0.000001 therm (US)
1000 ft*lbf 0.000013 therm (US)

Cách chuyển đổi feet-pound sang therm (Mỹ)

1 ft*lbf = 0.000000 therm (US)

1 therm (US) = 77798351 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to therm (US):
15 ft*lbf = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000000 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác