Chuyển đổi feet-pound sang gigajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị gigajoule [GJ]
feet-pound [ft*lbf]
gigajoule [GJ]

feet-pound

Định nghĩa:

gigajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang gigajoule

feet-pound [ft*lbf] gigajoule [GJ]
0.01 ft*lbf 0.000000 GJ
0.10 ft*lbf 0.000000 GJ
1 ft*lbf 0.000000 GJ
2 ft*lbf 0.000000 GJ
3 ft*lbf 0.000000 GJ
5 ft*lbf 0.000000 GJ
10 ft*lbf 0.000000 GJ
20 ft*lbf 0.000000 GJ
50 ft*lbf 0.000000 GJ
100 ft*lbf 0.000000 GJ
1000 ft*lbf 0.000001 GJ

Cách chuyển đổi feet-pound sang gigajoule

1 ft*lbf = 0.000000 GJ

1 GJ = 737562149 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to GJ:
15 ft*lbf = 15 × 0.000000 GJ = 0.000000 GJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác