Chuyển đổi feet-pound sang watt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị watt-giờ [W*h]
feet-pound [ft*lbf]
watt-giờ [W*h]

feet-pound

Định nghĩa:

watt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang watt-giờ

feet-pound [ft*lbf] watt-giờ [W*h]
0.01 ft*lbf 0.000004 W*h
0.10 ft*lbf 0.000038 W*h
1 ft*lbf 0.000377 W*h
2 ft*lbf 0.000753 W*h
3 ft*lbf 0.001130 W*h
5 ft*lbf 0.001883 W*h
10 ft*lbf 0.003766 W*h
20 ft*lbf 0.007532 W*h
50 ft*lbf 0.0188 W*h
100 ft*lbf 0.0377 W*h
1000 ft*lbf 0.3766 W*h

Cách chuyển đổi feet-pound sang watt-giờ

1 ft*lbf = 0.000377 W*h

1 W*h = 2655 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to W*h:
15 ft*lbf = 15 × 0.000377 W*h = 0.005649 W*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác