Chuyển đổi feet-pound sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
feet-pound [ft*lbf]
dyne centimét [dyn*cm]

feet-pound

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang dyne centimét

feet-pound [ft*lbf] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 ft*lbf 135582 dyn*cm
0.10 ft*lbf 1355818 dyn*cm
1 ft*lbf 13558179 dyn*cm
2 ft*lbf 27116359 dyn*cm
3 ft*lbf 40674538 dyn*cm
5 ft*lbf 67790897 dyn*cm
10 ft*lbf 135581795 dyn*cm
20 ft*lbf 271163590 dyn*cm
50 ft*lbf 677908974 dyn*cm
100 ft*lbf 1355817948 dyn*cm
1000 ft*lbf 13558179483 dyn*cm

Cách chuyển đổi feet-pound sang dyne centimét

1 ft*lbf = 13558179 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.000000 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to dyn*cm:
15 ft*lbf = 15 × 13558179 dyn*cm = 203372692 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác