Chuyển đổi feet-pound sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
      
      
      feet-pound
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-pound sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| feet-pound [ft*lbf] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | 
|---|---|
| 0.01 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 0.10 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 1 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 2 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 3 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 5 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 10 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 20 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 50 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 100 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
| 1000 ft*lbf | 0.000000 @kiloliter | 
Cách chuyển đổi feet-pound sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 ft*lbf = 0.000000 @kiloliter
1 @kiloliter = 29648248893 ft*lbf
Ví dụ
          Convert 15 ft*lbf to @kiloliter:
          15 ft*lbf = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter