Chuyển đổi feet-pound sang pound-lực inch
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
      
      
      feet-pound
Định nghĩa:
pound-lực inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-pound sang pound-lực inch
| feet-pound [ft*lbf] | pound-lực inch [lbf*in] | 
|---|---|
| 0.01 ft*lbf | 0.1200 lbf*in | 
| 0.10 ft*lbf | 1.20 lbf*in | 
| 1 ft*lbf | 12.00 lbf*in | 
| 2 ft*lbf | 24.00 lbf*in | 
| 3 ft*lbf | 36.00 lbf*in | 
| 5 ft*lbf | 60.00 lbf*in | 
| 10 ft*lbf | 120.00 lbf*in | 
| 20 ft*lbf | 240.00 lbf*in | 
| 50 ft*lbf | 600.00 lbf*in | 
| 100 ft*lbf | 1200 lbf*in | 
| 1000 ft*lbf | 12000 lbf*in | 
Cách chuyển đổi feet-pound sang pound-lực inch
1 ft*lbf = 12.00 lbf*in
1 lbf*in = 0.083333 ft*lbf
Ví dụ
          Convert 15 ft*lbf to lbf*in:
          15 ft*lbf = 15 × 12.00 lbf*in = 180.00 lbf*in