Chuyển đổi feet-pound sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị therm [therm]
feet-pound [ft*lbf]
therm [therm]

feet-pound

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang therm

feet-pound [ft*lbf] therm [therm]
0.01 ft*lbf 0.000000 therm
0.10 ft*lbf 0.000000 therm
1 ft*lbf 0.000000 therm
2 ft*lbf 0.000000 therm
3 ft*lbf 0.000000 therm
5 ft*lbf 0.000000 therm
10 ft*lbf 0.000000 therm
20 ft*lbf 0.000000 therm
50 ft*lbf 0.000001 therm
100 ft*lbf 0.000001 therm
1000 ft*lbf 0.000013 therm

Cách chuyển đổi feet-pound sang therm

1 ft*lbf = 0.000000 therm

1 therm = 77816937 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to therm:
15 ft*lbf = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác