Chuyển đổi feet-pound sang attojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị attojoule [aJ]
feet-pound [ft*lbf]
attojoule [aJ]

feet-pound

Định nghĩa:

attojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang attojoule

feet-pound [ft*lbf] attojoule [aJ]
0.01 ft*lbf 13558179482999998 aJ
0.10 ft*lbf 135581794829999984 aJ
1 ft*lbf 1355817948299999744 aJ
2 ft*lbf 2711635896599999488 aJ
3 ft*lbf 4067453844899999232 aJ
5 ft*lbf 6779089741499998208 aJ
10 ft*lbf 13558179482999996416 aJ
20 ft*lbf 27116358965999992832 aJ
50 ft*lbf 67790897414999990272 aJ
100 ft*lbf 135581794829999980544 aJ
1000 ft*lbf 1355817948299999838208 aJ

Cách chuyển đổi feet-pound sang attojoule

1 ft*lbf = 1355817948299999744 aJ

1 aJ = 0.000000 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to aJ:
15 ft*lbf = 15 × 1355817948299999744 aJ = 20337269224499994624 aJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác