Chuyển đổi feet-pound sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-pound [ft*lbf] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
feet-pound [ft*lbf]
ounce-lực inch [ozf*in]

feet-pound

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-pound sang ounce-lực inch

feet-pound [ft*lbf] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 ft*lbf 1.92 ozf*in
0.10 ft*lbf 19.20 ozf*in
1 ft*lbf 192.00 ozf*in
2 ft*lbf 384.00 ozf*in
3 ft*lbf 576.00 ozf*in
5 ft*lbf 960.00 ozf*in
10 ft*lbf 1920 ozf*in
20 ft*lbf 3840 ozf*in
50 ft*lbf 9600 ozf*in
100 ft*lbf 19200 ozf*in
1000 ft*lbf 192000 ozf*in

Cách chuyển đổi feet-pound sang ounce-lực inch

1 ft*lbf = 192.00 ozf*in

1 ozf*in = 0.005208 ft*lbf

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf to ozf*in:
15 ft*lbf = 15 × 192.00 ozf*in = 2880 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi feet-pound sang các đơn vị Năng lượng khác